Bí đỏ là một loại thực phẩm bổ dưỡng, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Chúng còn được sử dụng trong Đông Ý với những bài thuốc nổi tiếng. Hãy cùng mình tìm hiểu về các đặc điểm, thành phần cũng như công dụng của bí đỏ nhé!
Nội dung bài viết
- 1. Đặc điểm của cây bí đỏ
- 2. Thành phần có trong bí đỏ
- 3. Những lợi ích bất ngờ của bí đỏ
- 3.1. Cung cấp nguồn chất xơ dồi dào
- 3.2. Tăng cường miễn dịch
- 3.3. Giúp tim mạch khỏe mạnh
- 3.4. Ngăn ngừa các bệnh về mắt
- 3.5. Ngăn ngừa ung thư
- 3.6. Tốt cho hệ cơ xương và máu
- 3.7. Bổ não, cải thiện trí nhớ và tăng sự tập trung
- 3.8. Cải thiện giấc ngủ
- 3.9. Làm đẹp và chống lão hóa
- 4. Bí đỏ trong Đông y
- 5. Những sai lầm khi sử dụng bí đỏ
- 5.1. Không sử dụng bí đỏ già và để lâu
- 5.2. Hạn chế ăn bí đỏ khi bị rối loạn tiêu hóa
- 5.3. Không nên ăn bí đỏ để lâu trong tủ lạnh
- 5.4. Ăn bí đỏ liên tục sẽ gây vàng bàn tay, bàn chân
- 5.5. Không nấu bí với dầu ăn
- 6. Những món ăn từ bí đỏ tốt cho sức khỏe
- 6.1. Bí đỏ hầm đậu phộng
- 6.2. Súp bí đỏ tôm
- 6.3. Các món ăn khác
1. Đặc điểm của cây bí đỏ
Bí đỏ là loại cây thuộc thân thảo, sống một năm, thân có cạnh, có lông dày. Lá mọc lệch nhau, có cuống dài, phiến lá mềm, mép lá có răng cưa. Chúng có hoa đơn tính màu vàng, quả to. Quả của chúng chia thành nhiều múi, bên trong chứa nhiều hạt.

Bí đỏ là cây vừa được dùng làm thực phẩm vừa được dùng làm thuốc trong Đông Y. Chúng được trồng ở khắp các vùng miền ở nước ta. Tất cả các bộ phận của cây bí đều được sử dụng như lá non, ngọn bí, nụ hoa, quả non, quả già.
2. Thành phần có trong bí đỏ
Trong bí đỏ có hàm lượng sắt cao, các loại muối khoáng, giàu vitamin và các axit hữu cơ tốt cho cơ thể. Loại bí này còn có nhiều nguyên tố vi lượng và các axit amin như: alanin, valin, leucin, cystin, lysin… Trong 100g bí có 0,9g protein, 5-6g gluxit và nhiều vitamin như B1, B2, PP, B6. Đặc biệt, trong quả bí còn có 400g vitamin B5 và có cả các axit béo quý như linoleic, 28 mg beta caroten.
Bí đỏ là thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, rất tốt cho các bệnh nhân đang điều trị cao huyết áp, đái tháo đường, đau thần kinh liên sườn, suy chức năng gan, thận, áp xe phổi…
3. Những lợi ích bất ngờ của bí đỏ
Bí đỏ là một loại thực phẩm bổ dưỡng mang đến những lợi ích bất ngờ cho người sử dụng.
3.1. Cung cấp nguồn chất xơ dồi dào
Bí đỏ là một loại thực phẩm cung cấp nguồn chất xơ dồi dào. Bạn sẽ nạp vào cơ thể 3g chất xơ trong khoảng 225g bí. Lượng chất xơ này sẽ giúp tạo cảm giác no lâu và mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe như: giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, hạ huyết áp, giảm cholesterol, hỗ trợ tiêu hóa và đặc biệt là giúp chống táo bón.
3.2. Tăng cường miễn dịch
Bí đỏ rất giàu các loại vitamin A, C và kẽm. Đây là những chất chống oxy hóa, có tác dụng tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Giúp hệ thống miễn dịch trở nên khỏe mạnh hơn và chống lại được các vi khuẩn, virus có hại. Ngoài ra, vitamin A có trong bí còn giúp cải thiện chức năng và sản xuất tinh trùng ở nam giới.
3.3. Giúp tim mạch khỏe mạnh
Trong hạt bí đỏ có chứa một lượng phytoestrogen dồi dào. Đây là các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật mà khi kết hợp vào chế độ ăn uống hằng ngày và lối sống lành mạnh sẽ giúp quản lý tốt lượng cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch.

3.4. Ngăn ngừa các bệnh về mắt
Beta carotene và carotenoid có trong bí đỏ có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng do tuổi tác và đục thủy tinh thể. Để tăng lượng vitamin A hàng ngày, bạn nên sử dụng khoảng hơn 200g bí nấu chín, xay cùng với sinh tố hoặc ăn với bột yến mạch vào buổi sáng. Sẽ giúp cung cấp cho bạn 200% lượng vitamin A được khuyến nghị sử dụng hàng ngày.
3.5. Ngăn ngừa ung thư
Sự kết hợp giữa các thành phần chất dinh dưỡng như vitamin A, C, chất sắt và hàng loạt các chất dinh dưỡng khác trong bí đỏ sẽ giúp cơ thể để chống lại các tế bào ung thư. Tiêu thụ các chất chống oxy hóa có trong quả bí sẽ giúp làm giảm stress. Bí có thể giúp làm giảm nguy cơ ung thư vú, tuyến tiền liệt hay ruột kết.
3.6. Tốt cho hệ cơ xương và máu
Các nguyên tố như K, Ca, Mn có trong bí đỏ có tác dụng hỗ trợ cho người già huyết áp cao. Giúp xương chúng ta được chắc khỏe và phát triển tốt. Quả bí chứa hàm lượng lớn sắt, muối khoáng, vitamin và các axit hữu cơ. Chất sắt là nguyên tố vi lượng giúp cơ thể bổ sung lượng máu. Kẽm có trong quả bí sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới chức năng của hồng cầu.
Các chất khoáng và natri, canxi, kali có trong bí đỏ có tác dụng hữu hiệu đối với người già và những người bị bệnh huyết áp. Chúng giúp ngăn ngừa loãng xương và việc tăng huyết áp. Ngoài ra, loại bí này còn chứa nhiều magiê, sắt, phốt pho, đồng, crôm, mangan và nhiều yếu tố khác giúp xương phát triển.
3.7. Bổ não, cải thiện trí nhớ và tăng sự tập trung
Trong bí đỏ có chứa rất nhiều acid glutamic, chất cần thiết cho hoạt động của não bộ. Trong 100g bí có chứa tới 233mg acid glutamic. Chất này đóng vai trò quan trọng trong bồi dưỡng thần kinh, giúp các phản ứng chuyển hóa ở các tế bào thần kinh và não. Acid glutamic có tác dụng quan trọng trong chuyển hóa cơ thể, thải loại amoniac, thúc đẩy khả năng học tập và ghi nhớ của bộ não. Vì vậy, bí được coi là món ăn giúp bổ não, trị suy nhược thần kinh.
Ngoài ra, bí đỏ chứa rất nhiều tryptophan, một chất giúp tổng hợp serotonin (giúp gây phấn chấn). Rất tốt cho những người làm việc căng thẳng, đặc biệt là các sĩ tử đang trong giai đoạn ôn thi, học hành căng thẳng, mệt mỏi.
3.8. Cải thiện giấc ngủ
Hạt bí ngô rất giàu tryptophan, một chất gây buồn ngủ. Tryptophan cũng giúp cơ thể tạo ra serotonin, chất dẫn truyền thần kinh giúp chúng ta thư giãn, giúp tâm trạng tốt hơn.
3.9. Làm đẹp và chống lão hóa
Để giúp làm đẹp và bảo vệ làn da, ăn bí đỏ hàng ngày sẽ có những tác dụng tích cực. Hàm lượng vitamin C có thể chống lão hóa, ngăn chặn những dấu hiệu lão hóa sớm và các nếp nhăn xuất hiện khi có dấu hiệu của tuổi tác.
4. Bí đỏ trong Đông y
Theo Đông Y, bí có tác dụng bổ thần kinh, điều hòa tỳ vị, bổ khí lực, nhuận tràng, trị đau đầu và suy nhược thần kinh, chống táo bón. Bạn có thể xào, nấu canh, hoặc nấu cháo bí đỏ với đậu đen, ăn hàng ngày.

Hạt bí đỏ còn được dùng để làm thuốc trị giun sán. Có thể dùng hạt dưới dạng nước sắc hoặc dạng bột. Khi dùng trị sán cần kết hợp hạt bí với hạt cau. Vì hạt bí có tác dụng làm tê liệt ở phần giữa và đuôi của con sán, còn hạt cau có tác dụng ở phần đầu và những đốt chưa thành thuộc của con sán. Sau khi uống, cần uống thêm thuốc tẩy nhẹ để tống sán ra ngoài.
5. Những sai lầm khi sử dụng bí đỏ
5.1. Không sử dụng bí đỏ già và để lâu
Bí đỏ chứa hàm lượng đường cao. Hơn nữa, nếu lưu trữ trong thời gian dài dễ khiến bên trong bí xảy ra quá trình hô hấp kị khí. Khiến bí lên men và khi ăn sẽ gây nguy hiểm tới sức khỏe.
5.2. Hạn chế ăn bí đỏ khi bị rối loạn tiêu hóa
Người bị rối loạn tiêu hóa nên hạn chế ăn bí vì hàm lượng chất xơ trong bí quá cao, không tốt cho tình trạng bệnh.
5.3. Không nên ăn bí đỏ để lâu trong tủ lạnh
Không bảo quản bí đỏ đã nấu trong tủ lạnh và tuyệt đối không bảo quản ở ngăn đá. Nếu để lạnh, bí sẽ ngả sang màu nâu vàng, không an toàn khi sử dụng.
5.4. Ăn bí đỏ liên tục sẽ gây vàng bàn tay, bàn chân
Không nên ăn bí quá 2 bữa/tuần. Bởi vì trong bí chứa rất nhiều tiền chất của vitamin A. Nếu bạn ăn nhiều, chất này không tiêu hóa kịp, sẽ dự trữ ở gan và dưới da. Do đó, sẽ khiến cho chóp mũi lòng bàn tay, bàn chân dễ có màu vàng.
5.5. Không nấu bí với dầu ăn
Nếu sử dụng dầu ăn để rán hoặc xào bí đỏ sẽ làm giảm những dưỡng chất của chúng. Bạn nên thay bằng cách luộc, nướng hoặc hấp.
6. Những món ăn từ bí đỏ tốt cho sức khỏe
Bí đỏ có thể được sử dụng trong các món ăn hàng ngày như một loại thực phẩm vô cùng bổ dưỡng. Việc kết hợp bí với các loại thực phẩm tốt khác sẽ giúp cho món ăn hằng ngày của các bạn thêm đa dạng hơn, tránh bị ngán, và bổ sung nhiều chất dinh dưỡng hơn. Mình có thể đề xuất một vài món ăn được chế biến từ bí đơn giản. Các bạn có thể chế biến ngay tại nhà.
Quả bí đỏ có thể được chế biến dưới dạng xào tỏi, nấu canh tôm, canh thịt, nấu chè…
6.1. Bí đỏ hầm đậu phộng
- 400g bí
- 400g sườn thăng
- 50g đậu phộng (lạc)
- 2 muỗng canh xì dầu
- Đường, muối, tiêu
Các bạn nấu thành canh ăn để dùng. Trong đậu phộng chứa nhiều protein thực vật, có tác dụng rất tốt cho cơ thể. Đặc biệt nhất là dành cho những người căng thẳng, mệt mỏi, sĩ tử ôn thi hay học tập mệt mỏi. Bởi vì nó cung cấp một lượng chất dinh dưỡng cực kì lớn. Giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục năng lượng, tinh thần phấn chấn, học tập và làm việc với năng suất cao.
6.2. Súp bí đỏ tôm
- 300g bí
- 500ml nước dùng heo
- 150g tôm nõn tươi
- 30g bơ
- 30g bột mì
- Hạt nêm, muối.
Chế biến thành súp. Súp bí đỏ tôm là loại thực phẩm bổ dưỡng. Với hàm lượng chất sắt, vitamin và muối khoáng cao, súp bí đỏ tôm là nguồn thực phẩm lý tưởng cho các sĩ tử trong những ngày mất ngủ để ôn luyện cho kỳ thi, hay những người bận rộn, căng thẳng vì công việc. Tôm là loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng rất cao, chứa nhiều chất đạm, các vitamin và nguyên tố vi lượng. Kết hợp tôm với bí, chúng ta sẽ có được một món ăn hấp dẫn và vô cùng bổ dưỡng.

6.3. Các món ăn khác
Ngoài ra, những bộ phận khác của cây bí cũng được sử dụng để làm thực phẩm. Như lá bí đỏ non hay ngọn bí. Có thể luộc, xào hoặc nấu canh như các loại rau bình thường. Hoa bí có thể “um dừa”. Vị béo của nước cốt dừa và vị bùi thơm của hoa bí sẽ tạo thành một món ăn rất tuyệt vời, sẽ còn ngon hơn nữa khi chấm với muối ớt. Quả bí non, quả bí lớn hay hạt bí đều có những công dụng tuyệt vời. Có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau với thịt, cá, tôm,…
Những món ăn này không chỉ hấp dẫn mà còn cung cấp một lượng chất dinh dưỡng cực kì dồi dào, bồi bổ cho người. Không chỉ vậy, chúng còn giúp cho các sĩ tử đang ôn thi hay người làm việc cực nhọc nguồn năng lượng, tinh thần phấn chấn hơn để tiếp tục làm việc và học tập.
Thông qua bài viết này, mình đã cung cấp cho các bạn các thông tin cần thiết về bí đỏ. Từ đặc điểm cây bí đến thành phần cũng như các công dụng tuyệt vời của bí. Hy vọng chúng sẽ hữu ích dành cho bạn. Hãy biến bí đỏ thành một món ăn hấp dẫn trong gia đình bạn, nhưng nhớ đừng dùng nhiều quá nhé!
Xem thêm: